![Liechtenstein Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Slovakia Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
0.85
0.95
0.66
1.04
25.00
12.00
1.01
0.89
0.86
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Hancko
Ra sân: Fabio Wolfinger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Wolfinger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Mak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Polievka
Ra sân: Ferhat Saglam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Luchinger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marek Hamsik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vavro Denis
Ra sân: Aron Sele
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
Đội hình xuất phát
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Slovakia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516014146.gif)
![Liechtenstein](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150905111407.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benjamin Buchel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 15 | 39.47% | 0 | 0 | 51 | 6.94 | |
20 | Sandro Wolfinger | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.55 | |
10 | Dennis Salanovic | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 40 | 6.31 | |
3 | Maximilian Goppel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 38 | 6.34 | |
8 | Aron Sele | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 31 | 6.35 | |
23 | Jens Hofer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
16 | Fabio Wolfinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 14 | 5.95 | |
14 | Livio Meier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
5 | Lukas Graber | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 16 | 5.84 | |
9 | Ferhat Saglam | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
4 | Lars Traber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 6.27 | |
22 | Niklas Beck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 6.24 | |
17 | Philipp Gassner | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
7 | Simon Luchinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.91 | |
19 | Colin Haas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
18 | Julien Hasler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Slovakia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Marek Hamsik | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 71 | 53 | 74.65% | 6 | 0 | 88 | 7.13 | |
2 | Peter Pekarik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 75 | 6.65 | |
19 | Juraj Kucka | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 4 | 81 | 7.03 | |
20 | Robert Mak | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 1 | 38 | 7.05 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 32 | 7.17 | |
22 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 83 | 7.17 | |
13 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
14 | Milan Skriniar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 100 | 95 | 95% | 0 | 1 | 109 | 7.01 | |
6 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 9 | 6.28 | |
21 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 5.95 | |
10 | Robert Polievka | Cánh trái | 5 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
3 | Vavro Denis | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 3 | 97 | 7.98 | |
16 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 5 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 4 | 82 | 8.24 | |
8 | David Strelec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.23 | |
11 | David Duris | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
7 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 0 | 55 | 6.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ