![Li Băng Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Trung Quốc Trung Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170109103214.png)
0.93
0.83
1.03
0.73
5.50
3.50
1.55
0.85
0.91
0.76
1.00
Diễn biến chính
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Trung Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170109103214.png)
Ra sân: Nour Mansour
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wu Lei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yuning
Ra sân: Hassan Maatouk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Hasan Srour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Bugiel
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Trung Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170109103214.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Trung Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170109103214.png)
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170109103214.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Li Băng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Alexander Michel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
7 | Hassan Maatouk | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 25 | 6.6 | |
22 | Bassel Jradi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
10 | Mohamad Haidar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
4 | Nour Mansour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
11 | Omar Bugiel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 15 | 46 | 7.6 | |
21 | Mostafa Matar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 34 | 8.2 | |
18 | Kassem El Zein | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 50 | 7.3 | |
6 | Hussein Al Zain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 44 | 7.4 | |
3 | Maher Sabra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 24 | 6.9 | |
25 | Hasan Srour | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 44 | 7.2 | |
13 | Khalil Khamis | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 4 | 54 | 8.2 | |
20 | Alee Samir Tneich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 37 | 7 |
Trung Quốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 60 | 7.6 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Wu Lei | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
11 | Long Tan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Xie PengFei | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 1 | 11 | 6.7 | |
9 | Zhang Yuning | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
2 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 5 | 61 | 6.9 | |
21 | Binbin Liu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 3 | 0 | 35 | 6.4 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
8 | Xu Xin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 58 | 6.6 | |
23 | Lin Liangming | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
19 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 24 | 57.14% | 5 | 4 | 70 | 7.3 | |
18 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 33 | 24 | 72.73% | 9 | 0 | 53 | 6.6 | |
3 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 4 | 61 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ