Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Leyton Orient
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Stockport County
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.89
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
2.62
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Stockport County Stockport County
14'
match goal 0 - 1 Kyle Wootton
Tom James
Ra sân: Darren Pratley
match change
46'
Brandon Cooper match yellow.png
56'
60'
match yellow.png Isaac Olaofe
Sonny Perkins
Ra sân: Dilan Markanday
match change
61'
64'
match change Jack Diamond
Ra sân: Isaac Olaofe
64'
match change Odin Bailey
Ra sân: Lewis Bate
Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Jordan Brown
match change
75'
75'
match change Micah Hamilton
Ra sân: Will Collar
90'
match yellow.png Kyle Knoyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Stockport County Stockport County
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
556
 
Số đường chuyền
 
296
74%
 
Chuyền chính xác
 
61%
6
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
63
25
 
Đánh đầu thành công
 
36
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
32
127
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Tom James
20
Sonny Perkins
27
Diallang Jaiyesimi
26
Noah Phillips
3
Jayden Sweeney
4
Jack Simpson
29
Zech Obiero
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
3-4-1-2 Stockport County Stockport County
24
Keeley
12
Currie
5
Happe
6
Cooper
22
Galbrait...
8
Brown
18
Pratley
47
Abdulai
17
Donley
44
Markanda...
23
Kelman
1
Hinchlif...
2
Knoyle
16
Connolly
15
Pye
12
Southam
26
Norwood
4
Bate
3
Touray
14
Collar
19
Wootton
9
Olaofe

Substitutes

27
Odin Bailey
7
Jack Diamond
28
Micah Hamilton
34
Corey Addai
23
Ryan Rydel
31
Che Gardner
22
Benony Andresson
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Tom James 2
Sonny Perkins 20
Diallang Jaiyesimi 27
Noah Phillips 26
Jayden Sweeney 3
Jack Simpson 4
Zech Obiero 29
Leyton Orient Stockport County
27 Odin Bailey
7 Jack Diamond
28 Micah Hamilton
34 Corey Addai
23 Ryan Rydel
31 Che Gardner
22 Benony Andresson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
5.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
54.4% Kiểm soát bóng 49%
11.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (39trận)
Chủ Khách
Stockport County (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
3
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
8
5
5

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 11 55% 0 2 26 6.4
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 42 67.74% 4 3 89 7.1
2 Tom James Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 38 79.17% 4 1 63 7.1
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.4
5 Daniel Happe Trung vệ 0 0 0 84 66 78.57% 0 5 98 6.9
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 70 55 78.57% 1 3 81 6.2
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 3 1 0 16 12 75% 0 3 31 6.6
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 53 6.9
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 58 44 75.86% 5 4 89 7.1
44 Dilan Markanday Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 22 6.5
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 47 7.2
20 Sonny Perkins Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 26 6.7
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 1 34 26 76.47% 1 1 48 6.9
17 Jamie Donley Tiền vệ công 3 0 0 45 27 60% 6 3 70 6.5

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 1 28 13 46.43% 0 1 38 7.4
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 0 1 40 29 72.5% 2 1 53 7.1
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 21 61.76% 4 3 60 7
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 2 2 1 19 9 47.37% 0 6 33 7
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 6 50% 2 5 44 7.1
16 Callum Connolly Trung vệ 2 2 0 29 15 51.72% 0 5 45 7.6
12 Macauley Southam Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 1 3 41 6.8
27 Odin Bailey Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.6
14 Will Collar Tiền vệ trụ 0 0 1 30 17 56.67% 1 0 39 6.5
7 Jack Diamond Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.6
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 2 1 0 14 11 78.57% 1 2 27 6.9
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 4 2 44 7.3
15 Ethan Pye Trung vệ 1 0 0 30 20 66.67% 0 7 57 7.5
28 Micah Hamilton Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ