![Leyton Orient Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Charlton Athletic Charlton Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121230843.png)
1.04
0.80
0.89
0.93
2.50
3.25
2.75
0.83
0.98
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Charlton Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121230843.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom James
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chem Campbell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ethan Galbraith
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Daniel Agyei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Fraser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tayo Edun
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Idris El Mizouni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Charlton Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121230843.png)
Đội hình xuất phát
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Charlton Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121230843.png)
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195846.png)
![Leyton Orient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121230843.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darren Pratley | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
22 | Ethan Galbraith | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
2 | Tom James | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
19 | Omar Beckles | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.34 | |
32 | Robert Hunt | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
11 | Theodore Archibald | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 6 | 6.13 | |
5 | Daniel Happe | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
10 | Ruel Sotiriou | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
15 | Idris El Mizouni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
1 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
17 | Shaqai Forde | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.06 |
Charlton Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Michael Hector | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
10 | Scott Fraser | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
2 | Lloyd Jones | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.54 | |
4 | George Dobson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.28 | |
18 | Tennai Watson | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.29 | ||
17 | Tayo Edun | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
9 | Alfie May | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
23 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Ashley Maynard-Brewer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
27 | Chem Campbell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
29 | Daniel Kanu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ