Vòng 29
01:45 ngày 12/04/2025
Lens
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Reims
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.83
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
1.60
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.17
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Reims Reims
Angelo Fulgini
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
match change
21'
33'
match goal 0 - 1 Keito Nakamura
Kiến tạo: Sergio Akieme
Malang Sarr
Ra sân: Abdulay Juma Bah
match change
41'
Tom Pouilly
Ra sân: Kyllian Antonio
match change
46'
46'
match change Hafiz Ibrahim
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
55'
match change Nhoa Sangui
Ra sân: Malcolm Jeng
Wesley Said
Ra sân: Goduine Koyalipou
match change
62'
64'
match change John Patrick
Ra sân: Amadou Koné
Hamzat Ojediran
Ra sân: Andy Diouf
match change
77'
MBala Nzola
Ra sân: Florian Sotoca
match change
77'
78'
match change Ange Tia
Ra sân: Junya Ito
78'
match change Abdoul Kone
Ra sân: Aurelio Buta
Facundo Medina match yellow.png
81'
88'
match goal 0 - 2 Keito Nakamura
Kiến tạo: Nhoa Sangui
90'
match change Gabriel Moscardo
Ra sân: Keito Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
37
 
Tổng cú sút
 
10
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
642
 
Số đường chuyền
 
280
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
14
20
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Substitution
 
6
16
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
28
153
 
Pha tấn công
 
55
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
MBala Nzola
34
Tom Pouilly
22
Wesley Said
11
Angelo Fulgini
20
Malang Sarr
15
Hamzat Ojediran
16
Herve Kouakou Koffi
26
Nampalys Mendy
25
Jeremy Agbonifo
Lens Lens 3-4-3
5-4-1 Reims Reims
30
Ryan
14
Medina
27
Bah
24
Gradit
3
Mena
28
Thomasso...
18
Diouf
32
Antonio
21
Zaroury
19
Koyalipo...
7
Sotoca
94
Diouf
23
Buta
3
Sekine
24
Gbane
31
Jeng
18
Akieme
7
Ito
6
Edoa
72
Koné
17
2
Nakamura
12
Siebatch...

Substitutes

19
Gabriel Moscardo
55
Nhoa Sangui
92
Abdoul Kone
30
John Patrick
85
Hafiz Ibrahim
87
Ange Tia
20
Alexandre Olliero
10
Teddy Teuma
22
Oumar Diakite
Đội hình dự bị
Lens Lens
MBala Nzola 8
Tom Pouilly 34
Wesley Said 22
Angelo Fulgini 11
Malang Sarr 20
Hamzat Ojediran 15
Herve Kouakou Koffi 16
Nampalys Mendy 26
Jeremy Agbonifo 25
Lens Reims
19 Gabriel Moscardo
55 Nhoa Sangui
92 Abdoul Kone
30 John Patrick
85 Hafiz Ibrahim
87 Ange Tia
20 Alexandre Olliero
10 Teddy Teuma
22 Oumar Diakite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4.67
62% Kiểm soát bóng 40.67%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 2.3
2.6 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
53.6% Kiểm soát bóng 42.5%
14.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (32trận)
Chủ Khách
Reims (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
3
1
1
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
7
5

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 6.03
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 4 2 2 65 60 92.31% 2 0 84 6.42
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 0 13 5.97
24 Jonathan Gradit Trung vệ 3 0 3 90 81 90% 2 2 104 6.51
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 3 1 7 41 40 97.56% 7 0 58 7.33
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 5 3 2 46 35 76.09% 9 2 64 7.23
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 18 6.3
20 Malang Sarr Trung vệ 1 0 1 57 52 91.23% 0 3 69 6.93
14 Facundo Medina Trung vệ 2 0 3 92 87 94.57% 2 2 105 6.35
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 6 5 1 6 5 83.33% 0 0 16 6.71
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 5.92
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 5 2 3 49 46 93.88% 24 0 98 7.68
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 3 0 2 43 41 95.35% 1 0 52 6.46
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.36
34 Tom Pouilly Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 34 89.47% 6 0 55 6.74
27 Abdulay Juma Bah Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 3 36 6.38
32 Kyllian Antonio Defender 1 0 0 12 9 75% 2 0 28 6.05

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 10 6.1
7 Junya Ito Cánh phải 2 0 3 16 11 68.75% 3 0 32 7.03
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 4 0 52 7.87
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 31 6.6
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 42 22 52.38% 0 0 67 10
17 Keito Nakamura Cánh trái 3 2 1 24 16 66.67% 0 0 42 8.64
30 John Patrick Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 1 19 6.64
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 27 90% 0 4 54 8.27
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 7 38 7.32
31 Malcolm Jeng Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.67
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 48 7.26
19 Gabriel Moscardo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.08
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 1 32 6.69
87 Ange Tia Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.36
55 Nhoa Sangui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 7.07
92 Abdoul Kone Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.22
85 Hafiz Ibrahim Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 22 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ