![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
0.85
1.01
0.83
0.97
1.43
4.30
5.70
1.03
0.77
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Aguilar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdukodir Khusanov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Camara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.78 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 0 | 44 | 6.5 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 1 | 45 | 6.76 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 2 | 0 | 45 | 6.17 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 1 | 58 | 6.54 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 26 | 6.15 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 41 | 6.15 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.12 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 51 | 6.27 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.36 | |
25 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 49 | 6.56 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 24 | 7.66 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.58 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 24 | 6.59 | |
9 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 16 | 6.72 | |
99 | Joel Asoro | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.98 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 28 | 6.72 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 26 | 6.75 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
34 | Joseph Nduquidi | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.43 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 29 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ