![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
1.03
0.83
0.85
0.95
2.23
3.38
2.78
0.74
1.06
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Gigot
Kiến tạo: Kevin Danso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Angelo Fulgini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chancel Mbemba Mangulu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Clauss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentin Rongier
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jean Emile Junior Onana Onana
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.39 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.01 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 0 | 68 | 7.89 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 50 | 6.83 | |
8 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 47 | 7.59 | |
20 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 5 | 0 | 32 | 6.58 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 39 | 23 | 58.97% | 1 | 6 | 63 | 7.32 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.3 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 39 | 6.3 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 6.92 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 7.33 | |
13 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
6 | Jean Emile Junior Onana Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 49 | 7 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 23 | 7.52 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 5.86 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 58 | 45 | 77.59% | 4 | 1 | 68 | 6.45 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 49 | 6.17 | |
18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 1 | 41 | 6.05 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 29 | 5.83 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 3 | 76 | 7.99 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.86 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 32 | 6.64 | |
6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 19 | 6.33 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 35 | 6.24 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 31 | 6.54 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 1 | 74 | 6.81 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.05 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ