![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
0.97
0.91
0.93
0.95
1.40
4.50
8.00
0.98
0.88
1.15
0.73
Diễn biến chính
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Danso
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nampalys Mendy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Panos Katseris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Bamba
Kiến tạo: Adrien Thomasson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Pereira Da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 1 | 78 | 7.95 | |
21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 40 | 7.09 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 42 | 7.86 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.81 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.82 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 9 | 1 | 76 | 7.19 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 84 | 7.23 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 11 | 6 | 79 | 7.92 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 7 | 63 | 8.31 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 51 | 7.15 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 68 | 57 | 83.82% | 4 | 3 | 91 | 7.65 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 50 | 7.65 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 27 | 6.87 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 6 | 1 | 61 | 6.33 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 37 | 6.76 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 51 | 39 | 76.47% | 1 | 0 | 61 | 6.37 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 49 | 5.53 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 4 | 63 | 6.88 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 52 | 6.12 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 6.04 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 1 | 66 | 7.06 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.98 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 28 | 6.34 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 4 | 55 | 6.24 | |
10 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 48 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ