![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.91
0.95
0.94
0.86
2.20
3.40
2.80
0.66
1.14
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Edon Zhegrova
Ra sân: Andy Diouf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Sotoca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Said
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Abdukodir Khusanov
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Christian David
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 5.86 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 43 | 6.27 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 5.98 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 4 | 1 | 30 | 6.17 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 18 | 6.4 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 43 | 6.06 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 33 | 5.98 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 16 | 6.05 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 17 | 6.13 | |
25 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 16 | 5.91 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 30 | 6.52 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 41 | 7.83 | |
17 | Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 26 | 6.41 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.56 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 27 | 7.46 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 31 | 6.26 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 7.34 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 45 | 6.86 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 39 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ