![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
0.98
0.90
0.93
0.81
1.56
3.85
5.80
0.73
1.15
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Ra sân: Salis Abdul Samed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Neil El Aynaoui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Kechta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Ayew
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jonathan Gradit
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Diouf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Pereira Da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama Targhalline
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gautier Lloris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.22 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 2 | 66 | 8.23 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 10 | 2 | 93 | 5.97 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 7 | 59 | 6.75 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.13 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 6 | 4 | 55 | 6.31 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 1 | 10 | 6.03 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 61 | 43 | 70.49% | 0 | 8 | 78 | 6.93 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 6 | 84 | 7.55 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.24 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 45 | 6.92 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.98 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 43 | 29 | 67.44% | 6 | 3 | 68 | 6.5 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 46 | 6.76 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 3 | 33 | 6.18 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 58 | 6.71 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 4 | 43 | 7.39 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 56 | 42 | 75% | 1 | 1 | 78 | 6.65 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 1 | 44 | 6.98 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 37 | 25 | 67.57% | 7 | 5 | 84 | 7.69 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 44 | 7.81 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 47 | 7.16 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 42 | 6.44 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 61 | 6.29 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 58 | 6.7 | |
26 | Simon Ebonog | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ