![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.89
0.91
0.80
0.90
1.47
4.05
5.45
1.06
0.69
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kelechi Iheanacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Livermore
Ra sân: Kasey McAteer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Imran Louza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mileta Rajovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Ince
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Lewis
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 52 | 6.72 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 59 | 6.87 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 0 | 62 | 6.59 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 40 | 6.42 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 6.12 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 52 | 6.55 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 44 | 6.94 | |
35 | Kasey McAteer | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 38 | 6.44 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.79 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.41 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 5 | 0 | 19 | 6.13 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 28 | 7.48 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 41 | 6.33 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.72 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.37 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 2 | 1 | 35 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ