![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.84
1.06
1.02
0.86
1.33
5.00
9.00
0.93
0.97
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Kiến tạo: Patson Daka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harrison Ashby
Ra sân: Dennis Praet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Darling
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bashir Humphreys
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kasey McAteer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Fulton
Ra sân: Patson Daka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Vestergaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jerry Yates
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 86 | 95.56% | 0 | 0 | 98 | 6.83 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 27 | 6.91 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 64 | 6.69 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 2 | 61 | 6.98 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 0 | 62 | 6.7 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 30 | 6.56 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.99 | |
29 | Yunus Akgun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 7.23 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 35 | 7.15 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 2 | 47 | 6.6 | |
35 | Kasey McAteer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 6.48 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 43 | 6.52 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 29 | 6.31 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 2 | 0 | 65 | 6.16 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 47 | 6.12 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 47 | 6.01 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 20 | 6.02 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 58 | 6.18 | |
30 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.14 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.26 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 0 | 0 | 54 | 6.55 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 65 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ