![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
1.04
0.86
0.83
1.05
1.29
5.00
11.00
0.80
1.11
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djeidi Gassama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Carlo Poveda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
Ra sân: Issahaku Fataw
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Praet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: D Shon Bernard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 87 | 90.63% | 0 | 3 | 103 | 7.15 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 18 | 7.73 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 31 | 31 | 100% | 1 | 1 | 38 | 7.04 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 2 | 84 | 7.67 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 89 | 85 | 95.51% | 1 | 0 | 97 | 6.73 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 1 | 0 | 61 | 6.54 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 55 | 7.01 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 1 | 1 | 89 | 7.6 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 7.52 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 1 | 57 | 8.23 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 49 | 7.9 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 41 | 6.27 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 35 | 5.85 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 37 | 4.87 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 31 | 6.1 | |
7 | Mallik Wilks | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 5.72 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
36 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 5.81 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
17 | D Shon Bernard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 3 | 31 | 6.15 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
42 | Bailey-Tye Cadamarteri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 5.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ