![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.06
0.82
1.00
0.86
2.40
3.40
2.75
1.04
0.86
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Winks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elliot Anderson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephy Mavididi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliot Anderson
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Elanga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 5.82 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 3 | 25 | 7.44 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 54 | 6.02 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 72 | 63 | 87.5% | 3 | 0 | 80 | 6.71 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 7 | 45 | 6.46 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 81 | 5.11 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 38 | 5.76 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 71 | 61 | 85.92% | 3 | 4 | 95 | 6.35 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.27 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 41 | 5.94 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 1 | 1 | 88 | 6.42 | |
7 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 11 | 3 | 69 | 6.43 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 5 | 1 | 81 | 7.06 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.97 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 22 | 8.42 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 28 | 6.43 | |
19 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 5.99 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 1 | 54 | 7.25 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 3 | 50 | 7.84 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 53 | 6.82 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 44 | 8.3 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.48 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 52 | 7.12 | |
20 | Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 1 | 13 | 6.46 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 12 | 1 | 33 | 6.41 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 43 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ