![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.80
1.11
1.05
0.83
1.61
4.00
5.00
0.78
1.11
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelino Nunez
Kiến tạo: Stephy Mavididi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Patson Daka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issahaku Fataw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephy Mavididi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 1 | 101 | 6.36 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 46 | 100% | 2 | 0 | 58 | 6.63 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 2 | 0 | 76 | 6.49 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 38 | 6.24 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 0 | 72 | 6.69 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 60 | 8.26 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 32 | 29 | 90.63% | 10 | 0 | 60 | 8.26 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 5 | 1 | 64 | 7.81 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 5 | 0 | 102 | 6.37 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 4 | 54 | 6.64 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 47 | 6.15 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 66 | 6.18 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 38 | 6.9 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 56 | 6.28 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.31 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 51 | 7.62 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 6.26 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 40 | 6.22 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 36 | 6.92 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ