Vòng 31
02:00 ngày 08/04/2025
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 3)
Newcastle United
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.95
O 3
1.00
U 3
0.86
1
5.50
X
4.33
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.16
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Newcastle United Newcastle United
2'
match goal 0 - 1 Jacob Murphy
Kiến tạo: Valentino Livramento
11'
match goal 0 - 2 Jacob Murphy
Wilfred Onyinye Ndidi match yellow.png
14'
34'
match goal 0 - 3 Harvey Barnes
Stephy Mavididi
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
match change
46'
Facundo Buonanotte
Ra sân: Patson Daka
match change
46'
James Justin match yellow.png
47'
65'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
65'
match change Lewis Miley
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
72'
match change Callum Wilson
Ra sân: Alexander Isak
72'
match change William Osula
Ra sân: Jacob Murphy
Jeremy Monga
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
74'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: James Justin
match change
74'
87'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Kieran Trippier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
541
 
Số đường chuyền
 
399
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
15
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
14
110
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
10
Stephy Mavididi
93
Jeremy Monga
18
Jordan Ayew
14
Bobby Reid
5
Caleb Okoli
41
Jakub Stolarczyk
22
Oliver Skipp
Leicester City Leicester City 3-4-2-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
30
Hermanse...
33
Thomas
4
Coady
3
Faes
16
Kristans...
24
Soumare
6
Ndidi
2
Justin
11
Khannous...
20
Daka
9
Vardy
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
33
Burn
21
Livramen...
39
Moura
8
Tonali
7
Lira
23
2
Murphy
14
Isak
11
Barnes

Substitutes

18
William Osula
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
36
Sean Longstaff
9
Callum Wilson
67
Lewis Miley
1
Martin Dubravka
13
Matt Targett
26
John Ruddy
78
Sean Neave
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Facundo Buonanotte 40
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Stephy Mavididi 10
Jeremy Monga 93
Jordan Ayew 18
Bobby Reid 14
Caleb Okoli 5
Jakub Stolarczyk 41
Oliver Skipp 22
Leicester City Newcastle United
18 William Osula
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
36 Sean Longstaff
9 Callum Wilson
67 Lewis Miley
1 Martin Dubravka
13 Matt Targett
26 John Ruddy
78 Sean Neave

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 41.67%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.3
2.2 Sút trúng cầu môn 4.1
45% Kiểm soát bóng 45.1%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (36trận)
Chủ Khách
Newcastle United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
13
3
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
4
0
0
2
HT-B/FT-B
7
0
3
6

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 0 69 5.61
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 3 1 0 19 16 84.21% 1 3 30 6.33
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 25 6.55
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 46 90.2% 1 1 66 6.17
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 1 68 6.26
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 3 0 29 6.45
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 3 3 44 5.2
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 15 9 60% 1 1 21 5.75
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 84 78 92.86% 0 0 91 5.95
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 45 23 51.11% 0 0 50 5.68
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 70 60 85.71% 6 2 93 6.36
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 4 0 26 6.26
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 0 1 19 19 100% 3 3 37 6.7
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 1 1 25 23 92% 8 0 46 5.99
93 Jeremy Monga Midfielder 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 5.88

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.9
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 33 70.21% 1 4 72 7.72
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 35 7.46
5 Fabian Schar Trung vệ 2 1 0 58 49 84.48% 0 2 73 7.83
33 Dan Burn Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 3 64 7.24
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 2 0 19 14 73.68% 1 0 29 8.26
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 1 1 0 27 23 85.19% 0 0 34 7.09
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.01
11 Harvey Barnes Cánh trái 3 1 1 23 18 78.26% 1 0 41 7.97
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.17
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 49 6.98
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 20 80% 1 0 37 7.1
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 3 0 0 13 9 69.23% 1 0 19 6.71
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 1 0 2 49 42 85.71% 1 1 70 7.73
18 William Osula Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 1 10 6.29
67 Lewis Miley Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ