![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
1.02
0.78
0.79
0.91
2.02
3.60
2.95
1.07
0.68
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cesare Casadei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Archie Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.08 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 0 | 57 | 6.27 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.56 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 28 | 6.5 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 52 | 6.63 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.72 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 26 | 6.58 | |
7 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 35 | 7.65 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 6.33 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 2 | 24 | 6.44 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.24 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 27 | 6.29 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ