![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Cardiff City Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
0.78
1.02
0.86
0.84
1.41
4.20
6.10
1.01
0.74
0.83
0.87
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joe Ralls
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ike Ugbo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Kelechi Iheanacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Goutas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jamie Vardy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Cardiff City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161118101244.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 73 | 6.1 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 43 | 6.24 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.91 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 48 | 6.28 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.47 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 47 | 6.29 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 28 | 6.37 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.7 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 31 | 6.67 | |
40 | Wanya Marcal-Madivadua | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 7.36 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 45 | 6.11 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 28 | 7.15 | |
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 29 | 6.32 | |
4 | Dimitrios Goutas | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 28 | 6.39 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Mahlon Romeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
6 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 24 | 5.93 | |
11 | Callum ODowda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 15 | 6.22 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 6.13 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.21 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 28 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ