![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
0.88
0.92
0.86
0.84
1.67
3.78
4.05
0.84
0.91
0.67
1.03
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Ra sân: Callum Doyle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Sykes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
Ra sân: Issahaku Fataw
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Knight
Ra sân: Jamie Vardy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.34 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 51 | 6.62 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
3 | Wout Faes | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
10 | Stephy Mavididi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 35 | 6.72 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.37 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 9 | 0 | 44 | 6.72 | |
18 | Issahaku Fataw | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 32 | 6.59 | |
5 | Callum Doyle | Defender | 2 | 2 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 60 | 7.28 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.63 | |
21 | Nahki Wells | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
4 | Kal Naismith | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 39 | 7.24 | |
17 | Mark Sykes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 2 | 28 | 6.51 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 6.84 | |
8 | Joe Williams | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.48 | |
16 | Robert Dickie | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.66 | |
3 | Cameron Pring | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 7.01 | |
12 | Jason Knight | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.33 | |
19 | George Tanner | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 31 | 6.77 | |
20 | Sam Bell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ