![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luke Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Praet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rankin-Costello
Kiến tạo: Harvey Barnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boubakary Soumare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Gallagher
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Morton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 18 | 6.44 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 26 | 23 | 88.46% | 9 | 0 | 43 | 6.71 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 1 | 75 | 6.45 | |
18 | Daniel Amartey | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 0 | 83 | 6.08 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 7.15 | |
27 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
31 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 41 | 6.71 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 1 | 76 | 6.23 | |
7 | Harvey Barnes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 34 | 7.23 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
42 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 66 | 6.67 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 3 | 0 | 62 | 6.61 | |
37 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.37 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 1 | 51 | 5.78 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.31 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sam Gallagher | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 26 | 7.42 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 7.48 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 1 | 51 | 7.19 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 6.49 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 36 | 6.17 | |
13 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 38 | 7.54 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 39 | 6.73 | |
6 | Tyler Morton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 0 | 57 | 7.57 | |
29 | Jackson Valencia Mosquera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 46 | 8.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ