![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
0.83
1.07
0.98
0.87
4.00
3.60
1.83
0.91
0.99
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ollie Watkins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ollie Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Onana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Digne
Ra sân: Oliver Skipp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issahaku Fataw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ayew
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamare Bogarde
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Okoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 44 | 7 | |
14 | Bobby Reid | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 1 | 0 | 90 | 6.8 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 50 | 6.6 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 3 | 81 | 6.7 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.9 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 63 | 6.6 | |
22 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 36 | 7.3 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 83 | 6.8 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 7 | 0 | 65 | 7.5 | |
7 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 39 | 6.9 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 6 | 0 | 58 | 7.2 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 49 | 6.9 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 57 | 6.5 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 48 | 6.7 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 16 | 7.2 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 34 | 7.2 | |
26 | Lamare Bogarde | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 53 | 6.2 | |
20 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ