![Leganes Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.79
1.09
0.92
0.96
2.75
3.20
2.50
1.11
0.80
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enric Franquesa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Seydouba Cisse
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 28 | 6.63 | |
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 50 | 6.91 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.31 | |
23 | Munir El Haddadi | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 26 | 6.32 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 13 | 6.82 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 1 | 49 | 6.74 | |
15 | Enric Franquesa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 43 | 6.84 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 6 | 50% | 3 | 0 | 22 | 6.4 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 31 | 6.89 | |
2 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 33 | 6.98 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.05 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 6.69 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 29 | 6.31 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 40 | 6.35 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 40 | 6.61 | |
1 | Alvaro Fernandez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 7.23 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 27 | 6.48 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 4 | 39 | 6.88 | |
32 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 50 | 7.34 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 5 | 43 | 7.11 | |
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 3 | 36 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ