![Leganes Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.89
0.99
0.86
1.00
6.50
4.80
1.44
1.12
0.79
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arda Guler
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arda Guler
Ra sân: Darko Brasanac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adria Altimira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Miguel De la Fuente
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jude Bellingham
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 5.98 | |
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
18 | Sebastien Haller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 53 | 6.72 | |
23 | Munir El Haddadi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 18 | 6.08 | |
24 | Julian Chicco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 5.74 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 24 | 6.46 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.78 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 40 | 5.64 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 41 | 6.15 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 50 | 6.77 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 44 | 5.98 | |
19 | Diego Garcia Campos | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
2 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 39 | 5.67 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.37 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 41 | 6.69 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 4 | 85 | 7.36 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 88 | 84 | 95.45% | 1 | 1 | 100 | 7.41 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 3 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 61 | 7.76 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 0 | 61 | 8.41 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 85 | 8.47 | |
21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 2 | 81 | 7.1 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 0 | 82 | 8.2 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 0 | 64 | 6.85 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 5 | 3 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 4 | 0 | 60 | 8.23 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
35 | Raul Asencio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 60 | 7.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ