Vòng 22
03:00 ngày 01/02/2025
Leganes 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2
0.97
U 2
0.78
1
2.90
X
3.00
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.57
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Seydouba Cisse
match change
23'
Daniel Raba Antoli match yellow.png
34'
Sergio González match red
45'
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
46'
53'
match yellow.png Randy Nteka
55'
match yellow.png Andrei Ratiu
57'
match change Sergio Camello
Ra sân: Randy Nteka
Darko Brasanac
Ra sân: Adria Altimira
match change
62'
Yvan Neyou Noupa match yellow.png
63'
75'
match yellow.png Unai Lopez Cabrera
76'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
76'
match change Adrian Embarba
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
78'
match goal 0 - 1 Pathe Ciss
Miguel De la Fuente
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
81'
86'
match change Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Andrei Ratiu
86'
match change Oscar Valentín
Ra sân: Alvaro Garcia
89'
match yellow.png Adrian Embarba
Valentin Rosier Goal ruled out match var
90'
Miguel De la Fuente Missed penalty - to be retaken match var
90'
Miguel De la Fuente match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
16
2
 
Cản sút
 
8
19
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
278
 
Số đường chuyền
 
554
72%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
10
66
 
Pha tấn công
 
114
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
14
Darko Brasanac
9
Miguel De la Fuente
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
24
Julian Chicco
1
Juan Soriano
28
Iker Bachiller Vega
21
Roberto Lopes Alcaide
20
Javier Hernandez Cabrera
19
Diego Garcia Campos
36
Alvaro Abajas Martin
Leganes Leganes 5-4-1
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Dmitrovi...
11
Esposito
22
Nastasic
6
González
12
Rosier
2
Altimira
7
Arnaiz
17
Noupa
8
Cisse
10
Antoli
23
Haddadi
13
Batalla
2
Ratiu
24
Lejeune
16
Mumin
3
Chavarri...
6
Ciss
17
Cabrera
19
Sebastia...
7
Camacho
18
Garcia
11
Nteka

Substitutes

20
Ivan Balliu Campeny
21
Adrian Embarba
14
Sergio Camello
23
Oscar Valentín
12
Sergio Guardiola Navarro
8
Oscar Guido Trejo
1
Dani Cardenas
5
Aridane Hernandez Umpierrez
15
Gerard Gumbau
4
Pedro Diaz Fanjul
27
Pelayo Fernandez
22
Alfonso Espino
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
Darko Brasanac 14
Miguel De la Fuente 9
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3
Julian Chicco 24
Juan Soriano 1
Iker Bachiller Vega 28
Roberto Lopes Alcaide 21
Javier Hernandez Cabrera 20
Diego Garcia Campos 19
Alvaro Abajas Martin 36
Leganes Rayo Vallecano
20 Ivan Balliu Campeny
21 Adrian Embarba
14 Sergio Camello
23 Oscar Valentín
12 Sergio Guardiola Navarro
8 Oscar Guido Trejo
1 Dani Cardenas
5 Aridane Hernandez Umpierrez
15 Gerard Gumbau
4 Pedro Diaz Fanjul
27 Pelayo Fernandez
22 Alfonso Espino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.33
32.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 3.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
43.2% Kiểm soát bóng 49.8%
13 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (26trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
5
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
3

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.4
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 21 6.76
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.04
23 Munir El Haddadi Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 16 5.92
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 32 7.06
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 0 0 2 9 6 66.67% 1 0 24 6.61
7 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 26 6.45
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 25 6.84
6 Sergio González Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 28 5.51
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 23 6.93
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.24
2 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 23 6.3

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Florian Lejeune Trung vệ 3 0 0 48 43 89.58% 0 4 54 6.62
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 1 10 7 70% 2 0 16 6.13
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 62 6.61
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.39
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 51 6.68
6 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 1 43 37 86.05% 0 3 52 7.24
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 1 0 2 25 22 88% 6 0 41 6.53
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 41 6.67
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 3 0 0 13 9 69.23% 0 0 24 6.3
11 Randy Nteka Tiền vệ công 1 0 1 7 7 100% 0 0 19 6.2
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 39 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ