![Leganes Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.80
1.11
1.08
0.80
2.90
3.10
2.50
1.11
0.78
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Ra sân: Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastien Haller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seydouba Cisse
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Daniel Raba Antoli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Diego Garcia Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Raba Antoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Miguel De la Fuente
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Sotelo
Kiến tạo: Juan Cruz Diaz Esposito
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.64 | |
18 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.07 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
3 | Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 0 | 12 | 6.03 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
15 | Enric Franquesa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.23 | |
19 | Diego Garcia Campos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.08 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
2 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.37 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
20 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.44 | |
22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
33 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ