![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
1.04
0.84
1.05
0.83
1.40
4.60
7.50
0.98
0.90
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Largie Ramazani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Sierralta
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Sissoko
Ra sân: Manor Solomon
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 9 | 0 | 57 | 7.12 | |
7 | Daniel James | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.49 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 70 | 6.05 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 78 | 7.44 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 44 | 6.53 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 4 | 81 | 7.04 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 50 | 6.52 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 4 | 84 | 7 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 36 | 6.52 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 55 | 7.86 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 7.24 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 37 | 6.72 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.2 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 6.28 | |
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 43 | 6.28 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.43 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 45 | 5.13 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 45 | 6.42 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 27 | 6.57 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 1 | 45 | 6.85 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 65 | 6.37 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 56 | 40 | 71.43% | 0 | 9 | 75 | 7.57 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 51 | 7.39 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 32 | 7.08 | |
36 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 32 | 6.46 | |
22 | James Morris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 67 | 6.14 | |
11 | Rocco Vata | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
20 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ