![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
1.05
0.81
0.90
0.90
2.55
3.67
2.25
0.99
0.81
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Son Heung Min
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pascal Struijk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Weston Mckennie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Wober
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Kulusevski
Kiến tạo: Georginio Ruttier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Porro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yves Bissouma
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pape Matar Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Porro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Skipp
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 57 | 6.07 | |
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 2 | 61 | 6.4 | |
4 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 52 | 46 | 88.46% | 12 | 2 | 76 | 6.7 | |
22 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 22 | 5.55 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 2 | 30 | 6.42 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 6 | 49 | 6.62 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 52 | 6.48 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 14 | 0 | 56 | 6.98 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 3 | 2 | 60 | 6.72 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 39 | 6.07 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 4 | 38 | 5.26 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 11 | 6.79 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fraser Forster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 0 | 28 | 5.99 | |
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 5 | 48 | 7.23 | |
10 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 48 | 8.8 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 40 | 7.25 | |
34 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 54 | 7.29 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 6 | 56 | 7.22 | |
9 | Richarlison de Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
38 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 62 | 7.29 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 5 | 80 | 7.43 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 29 | 6.43 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 3 | 0 | 50 | 8.21 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
51 | Matthew Craig | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ