![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.84
1.06
1.05
0.83
1.33
5.00
8.50
0.78
1.11
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Kiến tạo: Georginio Ruttier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niall Ennis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Bamford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Million Manhoef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Baker
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Byram
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 4 | 32 | 6.79 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 1 | 5 | 69 | 7.39 | |
33 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 1 | 57 | 7.19 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 61 | 7 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 9 | 0 | 50 | 8.04 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 2 | 70 | 7.01 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 2 | 74 | 7.39 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 43 | 7.34 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 46 | 7.7 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 44 | 6.33 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 43 | 6.96 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 26 | 6.8 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 26 | 6.98 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 38 | 6.24 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.04 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 36 | 6.18 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 42 | 6.12 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.13 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 2 | 52 | 6.46 | |
14 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 0 | 50 | 6.38 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ