![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Onuachu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Perraud
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jack Harrison
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Bamford
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 4 | 0 | 75 | 6.4 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 4 | 73 | 7.22 | |
12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 66 | 7.06 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 2 | 74 | 7.54 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 8 | 0 | 55 | 7.4 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 1 | 66 | 6.77 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 3 | 0 | 71 | 8.31 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.79 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 44 | 6.4 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.45 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 5.98 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 56 | 6.29 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 31 | 6.17 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 0 | 59 | 6.81 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 27 | 6.22 | |
12 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 24 | 6.46 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 66 | 6.87 | |
3 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 62 | 7.01 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.59 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 44 | 6.24 | |
27 | Ibrahima Diallo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 58 | 7.37 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 43 | 6.78 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 45 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ