![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
1.06
0.84
1.08
0.80
1.20
6.00
13.00
1.04
0.86
1.05
0.84
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liam Millar
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alistair Mccann
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Millar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 23 | 6.44 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.55 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 7.41 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 40 | 6.2 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 52 | 6.44 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 2 | 57 | 7.58 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.26 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 49 | 6.94 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 41 | 6.5 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 30 | 6.18 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Cornell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 7.03 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 29 | 6.25 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.59 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 36 | 6.31 | |
19 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 2 | 20 | 6.4 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
13 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 6.32 | |
23 | Liam Millar | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 25 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ