![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.86
1.04
0.90
0.98
1.44
4.80
6.50
1.08
0.80
1.19
0.72
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Gibson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Rowe
Ra sân: Ilia Gruev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
33 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 87 | 7.31 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.22 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 5 | 98 | 7.4 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 2 | 106 | 7.27 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 8.13 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 69 | 7.47 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 36 | 6.89 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 40 | 8.21 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 4 | 2 | 6 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 53 | 8.8 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 50 | 48 | 96% | 3 | 0 | 61 | 8.11 | |
12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 30 | 8.27 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 48 | 6.72 | |
49 | Mateo Fernandez | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.15 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 5.79 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 55 | 6.11 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 73 | 5.72 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 64 | 5.55 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 38 | 5.66 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 45 | 6.33 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 41 | 6.39 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6.02 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 1 | 54 | 6.14 | |
14 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.73 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 15 | 6.15 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 59 | 5.98 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 5.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ