![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.85
1.03
0.57
1.25
1.44
4.00
6.50
1.11
0.80
0.75
1.14
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Kiến tạo: Daniel James
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Gibson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Archie Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 20 | 7.05 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 2 | 49 | 6.9 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 28 | 7.42 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 61 | 7.15 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 31 | 6.75 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 41 | 7.08 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.57 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 39 | 6.9 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 41 | 6.51 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 68 | 5.95 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 67 | 6.02 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 1 | 44 | 6.32 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 0 | 50 | 6.4 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 23 | 6.12 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 44 | 6.06 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.44 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 52 | 6.23 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 26 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ