![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
0.95
0.85
0.98
0.72
1.70
3.68
3.98
0.93
0.82
0.99
0.71
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Bangura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick McNair
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Barlaser
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matty Crooks
Ra sân: Daniel James
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Bangura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Barlaser
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 33 | 6.93 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 31 | 6.52 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 7 | 1 | 27 | 7.64 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 2 | 42 | 6.24 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.37 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 7 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 53 | 6.05 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 7.12 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 25 | 8.02 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 29 | 6.43 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 38 | 5.94 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 5.86 | |
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.48 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 6.21 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 27 | 6.19 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 2 | 41 | 7.01 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 5.92 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 20 | 8.37 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 29 | 6.59 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
24 | Alex Bangura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 21 | 5.92 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 18 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ