![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.97
0.93
0.93
0.95
2.00
3.50
3.50
1.11
0.80
0.72
1.19
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Patson Daka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patson Daka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephy Mavididi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Georginio Ruttier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Daniel James
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.22 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 54 | 5.83 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 63 | 5.83 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.45 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 49 | 6.59 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 22 | 6.14 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 1 | 0 | 53 | 6.18 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 46 | 6.45 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 6.23 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 49 | 7.13 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.82 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.95 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.57 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.58 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 37 | 6.88 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 2 | 41 | 7.06 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 7.17 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 48 | 7.27 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 1 | 19 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ