![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
1.00
0.90
0.85
1.01
1.55
4.33
5.50
0.80
1.11
1.19
0.72
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ethan Ampadu
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Largie Ramazani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Sheaf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellis Simms
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Largie Ramazani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Rudoni
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Joseph
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 63 | 6.83 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.85 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 65 | 8.18 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 1 | 88 | 7.25 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 7.11 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 7 | 0 | 57 | 7.52 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 50 | 45 | 90% | 3 | 0 | 65 | 7.41 | |
33 | Isaac Schmidt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 0 | 40 | 7.47 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 8.19 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 27 | 7.25 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 43 | 6.04 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 45 | 6.02 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.44 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 5.85 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 68 | 6.76 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 69 | 6.03 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.26 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 3 | 91 | 6.27 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 1 | 54 | 5.93 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 42 | 5.57 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 80 | 6.24 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 2 | 77 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ