Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Leeds United
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.06
+1.75
0.84
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.22
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Cardiff City Cardiff City
Brenden Aaronson 1 - 0
Kiến tạo: Daniel James
match goal
6'
Manor Solomon 2 - 0
Kiến tạo: Daniel James
match goal
13'
44'
match yellow.png Andy Rinomhota
Daniel James 3 - 0
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
50'
56'
match change Joel Bagan
Ra sân: Jesper Daland
57'
match change Yousef Salech
Ra sân: Anwar El-Ghazi
63'
match yellow.png Callum ODowda
Joel Piroe 4 - 0 match pen
65'
Sam Byram
Ra sân: Jayden Bogle
match change
66'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Daniel James
match change
66'
Degnand Wilfried Gnonto 5 - 0
Kiến tạo: Ao Tanaka
match goal
67'
68'
match change Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Joe Ralls
68'
match change Perry Ng
Ra sân: Cian Ashford
Largie Ramazani
Ra sân: Manor Solomon
match change
71'
Mateo Joseph
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
71'
Pascal Struijk
Ra sân: Ao Tanaka
match change
78'
81'
match change Will Fish
Ra sân: Callum ODowda
Mateo Joseph 6 - 0
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
88'
Joel Piroe 7 - 0
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Cardiff City Cardiff City
14
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
2
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
487
 
Số đường chuyền
 
368
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
11
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
19
115
 
Pha tấn công
 
56
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Largie Ramazani
29
Degnand Wilfried Gnonto
5
Pascal Struijk
19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
39
Maximilian Wober
44
Ilia Gruev
23
Josua Guilavogui
26
Karl Darlow
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-3-3 Cardiff City Cardiff City
1
Meslier
3
Adames
4
Ampadu
6
Rodon
2
Bogle
8
Rothwell
22
Tanaka
14
Solomon
11
Aaronson
7
James
10
Piroe
21
Alnwick
35
Rinomhot...
4
Goutas
5
Daland
11
ODowda
18
Robertso...
12
Chambers
8
Ralls
45
Ashford
47
Robinson
20
El-Ghazi

Substitutes

22
Yousef Salech
15
Sivert Heggheim Mannsverk
23
Joel Bagan
2
Will Fish
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
16
Chris Willock
46
Michael Reindorf
27
Rubin Colwill
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Largie Ramazani 17
Degnand Wilfried Gnonto 29
Pascal Struijk 5
Mateo Joseph 19
Sam Byram 25
Maximilian Wober 39
Ilia Gruev 44
Josua Guilavogui 23
Karl Darlow 26
Leeds United Cardiff City
22 Yousef Salech
15 Sivert Heggheim Mannsverk
23 Joel Bagan
2 Will Fish
38 Perry Ng
1 Ethan Horvath
16 Chris Willock
46 Michael Reindorf
27 Rubin Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 3.33
9.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54.67% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.5
0.4 Bàn thua 1.7
8.4 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 1.5
6.4 Sút trúng cầu môn 4
62.2% Kiểm soát bóng 40.9%
9.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (32trận)
Chủ Khách
Cardiff City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
3
5
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
1
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
3
5
2

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.28
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 5 72 63 87.5% 14 0 93 8.08
7 Daniel James Cánh phải 7 3 3 14 12 85.71% 4 0 32 9.76
6 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 55 53 96.36% 0 4 66 7.87
4 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 0 60 56 93.33% 0 0 66 7.15
10 Joel Piroe Tiền vệ công 6 4 0 35 29 82.86% 0 1 58 9.74
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 0 2 61 56 91.8% 1 1 78 7.83
14 Manor Solomon Cánh trái 1 1 2 28 23 82.14% 3 0 45 8.25
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 3 0 4 52 45 86.54% 7 2 72 9.3
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 23 92% 0 0 36 7
5 Pascal Struijk Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 0 21 6.3
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 7.28
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 3 17 15 88.24% 0 0 31 8.15
17 Largie Ramazani Cánh trái 3 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.43
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 3 2 2 11 9 81.82% 1 0 18 7.55
19 Mateo Joseph Tiền đạo thứ 2 2 1 1 1 1 100% 0 0 7 7.14

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 32 5.84
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 54 5.82
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 43 5.4
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 61 5.33
47 Callum Robinson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 30 5.82
20 Anwar El-Ghazi Cánh trái 1 1 0 16 11 68.75% 0 1 30 6.27
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.12
11 Callum ODowda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 29 76.32% 1 2 54 4.98
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 3 0 44 5.22
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.17
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 0 38 5.85
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 5.97
18 Alex Robertson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 35 83.33% 1 2 63 5.93
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.11
22 Yousef Salech Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 5.65
45 Cian Ashford Cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 27 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ