![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.89
0.97
0.84
0.96
3.40
3.30
1.97
0.75
1.05
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Jack Harrison
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Patrick Bamford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Roca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Webster
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 45 | 6.11 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 40 | 7.71 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 58 | 6.68 | |
12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 60 | 6.73 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 50 | 7.06 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 0 | 60 | 7.5 | |
23 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.03 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.45 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 54 | 6.26 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.27 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 36 | 6.45 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.66 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 20 | 6.53 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.07 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 10 | 0 | 88 | 7.04 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 115 | 106 | 92.17% | 0 | 3 | 124 | 6.94 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 55 | 6.24 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 82 | 88.17% | 0 | 4 | 105 | 6.77 | |
7 | Solomon March | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 1 | 62 | 7.21 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 64 | 6.66 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 0 | 82 | 7.16 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 2 | 55 | 7.72 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 79 | 7.24 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ