![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
1.05
0.85
0.98
0.90
2.30
3.20
3.10
0.76
1.16
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Ismael Payero
Ra sân: Alexis Blin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Rafia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Lucca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Success Isaac
Ra sân: Pontus Almqvist
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Dorgu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Walace Souza Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 21 | 5.71 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 27 | 5.94 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.58 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.06 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 37 | 6.57 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.8 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 32 | 6.08 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 34 | 6.26 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 31 | 6.14 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.98 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.47 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 6.46 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 17 | 6.58 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 19 | 6.39 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.49 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 27 | 7.19 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 25 | 7.14 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.39 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 25 | 6.67 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 22 | 6.33 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ