![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
0.97
0.89
0.82
0.98
1.97
3.00
3.75
1.09
0.71
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Kiến tạo: Gabriel Strefezza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Zanoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Lammers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bram Nuytinck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Djuricic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Remi Oudin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Manolo Gabbiadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolo Gabbiadini
Ra sân: Alexis Blin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assan Ceesay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Strefezza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Gendrey
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 4 | 6.15 | |
93 | Samuel Umtiti | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 40 | 6.29 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
11 | Federico Di Francesco | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 6.37 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 41 | 6.54 | |
77 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 4 | 43 | 7.54 | |
28 | Remi Oudin | Cánh phải | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 8 | 0 | 31 | 6.73 | |
32 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 56 | 6.83 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 3 | 1 | 8 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 0 | 66 | 8.32 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 2 | 6.16 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 1 | 60 | 6.75 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 22 | 12 | 54.55% | 4 | 1 | 42 | 6.82 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.55 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 46 | 7.09 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.61 |
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Fabio Quagliarella | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.17 | |
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 57 | 6.59 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.19 | |
30 | Nicola Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 60 | 8.63 | |
7 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 21 | 6 | |
99 | Jese Rodriguez Ruiz | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
21 | Jeison Fabian Murillo Ceron | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 1 | 73 | 7.34 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.12 | |
11 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 1 | 25 | 6.22 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 64 | 6.06 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 4 | 1 | 68 | 6.09 | |
80 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 3 | 1 | 27 | 6.56 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 72 | 7.36 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 50 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ