![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Parma Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
1.00
0.90
1.05
0.83
2.37
3.25
3.00
0.71
1.23
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ylber Ramadani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Sohm
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lassana Coulibaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Rebic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yordan Osorio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mihaila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Tete Morente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ylber Ramadani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonino Gallo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anas Haj Mohamed
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anas Haj Mohamed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ante Rebic | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 6.67 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 34 | 7.98 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 38 | 5.98 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 32 | 6.73 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 50 | 7.76 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 28 | 7.4 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 1 | 36 | 6.77 | |
2 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 5.95 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 46 | 6.87 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 41 | 7.04 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 56 | 6.89 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 3 | 0 | 61 | 7.57 |
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hernani Azevedo Junior | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 51 | 6.19 | |
3 | Yordan Osorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 32 | 5.84 | |
98 | Dennis Man | Cánh phải | 8 | 4 | 3 | 57 | 43 | 75.44% | 3 | 0 | 81 | 7.7 | |
11 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 7.36 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 1 | 58 | 6.29 | |
28 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 48 | 6.41 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 21 | 5.93 | |
10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 99 | 88 | 88.89% | 3 | 1 | 118 | 7.22 | |
26 | Woyo Coulibaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 64 | 6.51 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 39 | 6.04 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 62 | 6.72 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 38 | 6.87 | |
22 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.26 | |
20 | Antoine Hainaut | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 39 | 7.69 | |
61 | Anas Haj Mohamed | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 17 | 100% | 2 | 1 | 25 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ