![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
1.04
0.82
0.91
0.89
3.30
3.25
2.02
0.66
1.14
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Hamza Rafia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Gendrey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
Ra sân: Lameck Banda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân:
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Antonino Gallo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rares Burnete
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Cataldi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 7.13 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 38 | 6.08 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 17 | 6.42 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 37 | 6.09 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 39 | 5.84 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.05 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 25 | 6.51 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 1 | 36 | 5.96 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 7.12 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 37 | 6.84 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 38 | 6.75 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 26 | 6.78 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 45 | 100% | 0 | 0 | 49 | 6.84 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 37 | 6.72 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 29 | 6.75 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 51 | 6.59 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 40 | 6.89 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.63 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ