![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
0.99
0.89
1.15
0.65
5.00
3.60
1.70
1.00
0.90
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Gatti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Teun Koopmeiners
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tete Morente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ylber Ramadani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenan Yildiz
Ra sân: Hamza Rafia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Conceicao
Ra sân: Antonino Gallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nikola Krstovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 2 | 28 | 6.92 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 51 | 6.45 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 6.79 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.49 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.72 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.82 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 32 | 6.66 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 42 | 6.36 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 31 | 6.55 | |
13 | Patrick Dorgu | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 31 | 6.62 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 7.86 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 81 | 6.75 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 88 | 6.58 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 4 | 0 | 44 | 6.62 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.18 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 38 | 6.86 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 80 | 79 | 98.75% | 0 | 0 | 87 | 6.75 | |
27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 1 | 0 | 92 | 6.48 | |
7 | Francisco Conceicao | Forward | 2 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 40 | 6.84 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 51 | 100% | 0 | 0 | 53 | 6.47 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 39 | 6.65 | |
40 | Jonas Rouhi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ