![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
0.99
0.87
0.99
0.81
2.20
3.05
3.10
0.66
1.14
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koni De Winter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonino Gallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Rafia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Badelj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Retegui
Ra sân: Mohamed Kaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Strefezza
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Valentin Gendrey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nikola Krstovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
59 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 33 | 6.78 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.68 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 25 | 6.5 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 33 | 6.38 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 24 | 6.66 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 28 | 6.63 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 26 | 6.24 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 39 | 6.53 | |
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.25 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 18 | 6.02 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 38 | 6.65 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 38 | 6.37 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 22 | 6.71 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 5.06 | |
19 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.61 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.48 | |
5 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ