![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.81
1.09
0.91
0.95
2.38
3.30
2.88
0.85
1.05
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Nicolaisen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mohamed Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Donnum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Sierro
Ra sân: Oussama Targhalline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andre Ayew
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daler Kuzyaev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 34 | 6.85 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 2 | 66 | 6.81 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 3 | 49 | 7.24 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 2 | 49 | 6.64 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 1 | 63 | 8.53 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 3 | 57 | 7.41 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 1 | 33 | 6.65 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 0 | 65 | 6.83 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
13 | Steve Ngoura | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.13 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 62 | 6.13 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 49 | 6.24 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 56 | 6.2 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 3 | 35 | 6.27 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 29 | 6.12 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 65 | 6.38 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 13 | 6.06 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 29 | 5.86 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 29 | 6.62 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 35 | 5.94 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 10 | 6.15 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 1 | 13 | 6.2 | |
25 | Kevin Keben Biakolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 31 | 6.02 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 5 | 61 | 6.76 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ