![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
0.89
0.97
0.89
0.91
2.50
3.03
2.65
0.87
0.93
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bradley Locko
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Christopher Operi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Satriano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
Ra sân: Nabil Alioui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Soumare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
Ra sân: Abdoulaye Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.38 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
10 | Nabil Alioui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.45 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.2 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 6.43 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.17 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.19 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.16 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ