Vòng 29
22:15 ngày 13/04/2025
Le Havre
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (1 - 3)
Rennes
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
4.00
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Rennes Rennes
1'
match goal 0 - 1 Azor Matusiwa
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo
Arouna Sangante match yellow.png
8'
12'
match goal 0 - 2 Lorenz Assignon
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo
15'
match goal 0 - 3 Arnaud Kalimuendo
Kiến tạo: Azor Matusiwa
29'
match yellow.png Djaoui Cisse
41'
match yellow.png Lorenz Assignon
Junior Mwanga 1 - 3 match goal
42'
Yanis Zouaoui
Ra sân: Timothee Pembele
match change
46'
Yanis Zouaoui match yellow.png
49'
57'
match goal 1 - 4 Musa Al Taamari
58'
match change Jordan James
Ra sân: Djaoui Cisse
Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Andre Ayew
match change
65'
Mahamadou Diawara
Ra sân: Arouna Sangante
match change
66'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Yanis Zouaoui
match change
66'
75'
match change Hans Hateboer
Ra sân: Lorenz Assignon
76'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Musa Al Taamari
76'
match change Ismael Kone
Ra sân: Seko Fofana
83'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
Ilyes Housni
Ra sân: Yassine Kechta
match change
88'
89'
match goal 1 - 5 Carlos Andres Gomez
Kiến tạo: Azor Matusiwa
90'
match yellow.png Carlos Andres Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
451
 
Số đường chuyền
 
376
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
39
10
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
23
 
Long pass
 
25
110
 
Pha tấn công
 
69
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ahmed Hassan Koka
34
Mahamadou Diawara
97
Fode Ballo Toure
18
Yanis Zouaoui
46
Ilyes Housni
30
Arthur Desmas
19
Rassoul Ndiaye
6
Etienne Youte Kinkoue
14
Daler Kuzyaev
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
3-5-2 Rennes Rennes
1
Gorgelin
32
Pembele
4
Lloris
93
Sangante
7
Nego
23
Mwanga
94
Toure
45
Soumare
8
Kechta
10
Casimir
28
Ayew
1
Samba
97
Jacquet
24
Rouault
5
Brassier
22
Assignon
6
Matusiwa
38
Cisse
8
Fofana
3
Truffert
9
Kalimuen...
11
Taamari

Substitutes

90
Ismael Kone
20
Carlos Andres Gomez
7
Kyogo Furuhashi
33
Hans Hateboer
17
Jordan James
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
4
Christopher Wooh
30
Steve Mandanda
62
Mohamed Meite
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Ahmed Hassan Koka 99
Mahamadou Diawara 34
Fode Ballo Toure 97
Yanis Zouaoui 18
Ilyes Housni 46
Arthur Desmas 30
Rassoul Ndiaye 19
Etienne Youte Kinkoue 6
Daler Kuzyaev 14
Le Havre Rennes
90 Ismael Kone
20 Carlos Andres Gomez
7 Kyogo Furuhashi
33 Hans Hateboer
17 Jordan James
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
4 Christopher Wooh
30 Steve Mandanda
62 Mohamed Meite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
44.1% Kiểm soát bóng 49.4%
12.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (30trận)
Chủ Khách
Rennes (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
5
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
9
3
4
4

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 1 11 5.73
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 1 63 49 77.78% 7 3 85 6.21
34 Mahamadou Diawara Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.05
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 3.36
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.95
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 39 36 92.31% 4 0 59 6.36
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 1 1 66 6.03
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 23 6.23
45 Issa Soumare Cánh trái 1 0 1 25 20 80% 5 2 48 6.12
32 Timothee Pembele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 5.76
10 Josue Casimir Cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 5 0 45 5.59
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 4 59 5.85
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 2 0 1 24 19 79.17% 2 0 36 5.63
23 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 58 92.06% 5 0 78 6.76
46 Ilyes Housni Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.85
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 3 0 18 5.85

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 50 38 76% 0 0 55 6.05
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 15 6.44
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 0 1 33 30 90.91% 1 1 41 6.46
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 31 26 83.87% 0 2 46 9.06
7 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.13
11 Musa Al Taamari Cánh phải 1 1 2 17 14 82.35% 1 1 31 7.88
5 Lilian Brassier Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 3 54 7.07
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 2 1 2 25 20 80% 0 3 44 8.98
24 Anthony Rouault Trung vệ 1 1 0 39 33 84.62% 0 3 60 7.82
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 6 3 57 7.01
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 23 76.67% 1 2 48 7.57
90 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.17
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 1 1 16 6.7
20 Carlos Andres Gomez Forward 1 1 0 0 0 0% 1 0 6 6.98
97 Jeremy Jacquet Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 39 6.68
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 26 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ