![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
1.01
0.89
0.86
1.02
3.40
3.30
2.15
0.70
1.21
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Terrier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Desire Doue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guela Doue
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Loic Nego
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 35 | 6.45 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.41 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 4 | 31 | 7.45 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 18 | 6.41 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 1 | 33 | 7.06 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 6.46 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 27 | 6.06 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 32 | 7.15 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.5 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 25 | 6.47 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.94 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.09 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 51 | 7.07 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 29 | 6.29 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 6.57 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 44 | 6.86 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 37 | 6.41 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.33 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 48 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ