![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
0.86
1.04
0.96
0.92
3.20
3.30
2.21
1.20
0.70
1.15
0.73
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reda Khadra
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Loic Nego
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakite
Ra sân: Mohamed Bayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 4 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 31 | 6.56 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 27 | 6.23 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 22 | 6.23 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 65 | 7.07 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 55 | 6.25 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 6 | 46 | 39 | 84.78% | 17 | 2 | 87 | 7.9 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 3 | 1 | 39 | 6.57 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 17 | 6.27 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 65 | 6.43 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.94 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 56 | 6.25 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 67 | 6.78 | |
13 | Steve Ngoura | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.88 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 63 | 6.32 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 67 | 5.65 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 35 | 25 | 71.43% | 8 | 0 | 61 | 7.26 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 48 | 36 | 75% | 1 | 0 | 61 | 6.64 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 53 | 6.71 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 34 | 6.81 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 6.19 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.8 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 69 | 6.51 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 30 | 7.26 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.46 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 31 | 5.93 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ