![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
0.92
0.98
1.04
0.84
2.60
3.40
2.63
0.93
0.93
1.05
0.80
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boubakar Kouyate
Ra sân: Emmanuel Sabbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Nego
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Mincarelli Davin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Al Taamari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akor Adams
Ra sân: Yassine Kechta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oualid El Hajam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arnaud Nordin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Abdoulaye Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.09 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.04 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.45 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.48 | |
17 | Oualid El Hajam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.23 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 13 | 6.12 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.42 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.34 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.41 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.66 | |
35 | Lucas Mincarelli Davin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ