![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
1.01
0.89
0.84
1.04
3.20
3.50
2.15
0.71
1.23
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Corentin Tolisso
Ra sân: Issa Soumare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothee Pembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malick Fofana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corentin Tolisso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Georges Mikautadze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 8 | 6.12 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.52 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.46 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.27 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.49 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 14 | 6.21 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ